Thực đơn
Evgenia Armanovna Medvedeva Kết quả chi tiếtCác tiểu huy chuơng cho bài thi ngắn và bài thi tự do chỉ được trao tại các giải đấu ISU. Huy chuơng được trao cho cả đội tại nội dung đồng đội.
Điểm cao nhất dưới hệ thống chấm điểm cũ được in đậm. Kỷ lục thế giới dưới hệ thống cũ được in đậm kèm theo dấu *. Điểm cá nhân cao nhất vào thời điểm hiện tại được in nghiêng.
*WD = Rút lui; SP = bài thi ngắn; FS = bài thi tự do; T = Kết quả đồng đội; P = Kết quả cá nhân
Mùa giải 2019–20 | ||||
---|---|---|---|---|
Ngày thi | Giải đấu | SP | FS | Tổng |
24–29/12/2019 | Giải quốc gia Nga 2020 | 5 71.08 | WD | WD |
15–17/12/2019 | Cúp Rostelecom 2019 | 1 76.93 | 2 148.83 | 2 225.76 |
25–27/10/2019 | Skate Canada International 2019 | 6 62.89 | 3 146.73 | 5 209.62 |
3–5/10/2019 | Cúp Thượng Hải 2019 | 1 72.16 | 2 119.62 | 1 191.78 |
12–14/10/2019 | CS Autumn Classic International 2019 | 2 75.14 | 2 142.29 | 2 217.43 |
Mùa giải 2018–19 | ||||
Ngày thi | Giải đấu | SP | FS | Tổng |
18–24/3/2019 | Giải vô địch thế giới 2019 | 4 74.23 | 3 149.57 | 3 223.80 |
18–22/2/2019 | Cúp Chung kết Nga 2019 thi nội địa | 1 76.89 | 2 146.01 | 1 222.90 |
19–23/12/2018 | Giải quốc gia Nga 2019 | 14 62.24 | 4 143.66 | 7 205.90 |
23–25/11/2018 | Internationaux de France 2018 | 3 67.55 | 5 125.26 | 4 192.81 |
26–28/10/2018 | Skate Canada International 2018 | 7 60.83 | 1 137.08 | 3 197.91 |
20–22/9/2018 | CS Autumn Classic International 2018 | 1 70.98 | 2 133.91 | 2 204.89 |
Mùa giải 2017–18 | ||||
Ngày thi | Giải đấu | SP | FS | Tổng |
14–25/2/2018 | Thế vận hội Mùa đông 2018 | 2 81.61 | 1 156.65 | 2 238.26 |
9–12 February 2018 | Thế vận hội Olympic 2018 (nội dung đồng đội) | 1 81.06 | – | 2T |
15–21/1/2018 | Giải vô địch châu Âu 2018 | 2 78.57 | 2 154.29 | 2 232.86 |
10–12/11/2017 | Cúp NHK 2017 | 1 79.99 | 1 144.40 | 1 224.39 |
20–22/10/2017 | Cúp Rostelecom 2017 | 1 80.75 | 1 150.46 | 1 231.21 |
7/10/2017 | Giải Nhật Mở rộng 2017 | – | 1 152.08 | 1T |
21–23/9/2017 | CS Cúp Ondrej Nepela 2017 | 1 80.00 | 1 146.72 | 1 226.72 |
Mùa giải 2016–17 | ||||
Ngày thi | Giải đấu | SP | FS | Tổng |
20–23/4/2017 | Cúp đồng đội thế giới ISU 2017 | 1 80.85 | 1 160.46* | 2T/1P 241.31* |
29/3 – 2/4/2017 | Giải vô địch thế giới 2017 | 1 79.01 | 1 154.40 | 1 233.41 |
25–29/1/2017 | Giải vô địch châu Âu 2017 | 1 78.92 | 1 150.79 | 1 229.71 |
20–26/12/2016 | Giải quốc gia Nga 2017 | 1 80.08 | 1 153.49 | 1 233.57 |
8–11/12/2016 | Chung kết Grand Prix 2016–17 | 1 79.21 | 1 148.45 | 1 227.66 |
11–13/11/2016 | Cúp Pháp 2016 | 1 78.52 | 1 143.02 | 1 221.54 |
28–30 October 2016 | Skate Canada International 2016 | 1 76.24 | 1 144.41 | 1 220.65 |
1 October 2016 | Giải Nhật Mở rộng 2016 | – | 1 147.07 | 2T |
Mùa giải 2015–16 | ||||
Ngày thi | Giải đấu | SP | FS | Tổng |
22–24/4/2016 | Cúp Đồng đội 2016 | 1 77.56 | 1 151.55 | 2T/1P |
28/3 – 3/4/2016 | Giải vô địch thế giới 2016 | 3 73.76 | 1 150.10 | 1 223.86 |
26–31/1/2016 | Giải vô địch châu Âu 2016 | 1 72.55 | 1 142.90 | 1 215.45 |
22–27/12/2015 | Giải quốc gia Nga 2016 | 1 79.44 | 1 155.44 | 1 234.88 |
10–13/12/2015 | Chung kết Grand Prix 2015–16 | 1 74.58 | 1 147.96 | 1 222.54 |
20–22/11/2015 | Cúp Rostelecom 2015 | 3 67.03 | 1 139.73 | 2 206.76 |
23–25/10/2015 | Skate America 2015 | 1 70.92 | 2 135.09 | 1 206.01 |
1–3/10/2015 | CS Cúp Ondrej Nepela 2015 | 1 63.68 | 2 120.26 | 1 183.94 |
Kỷ lục thế giới cũ dưới hệ thống chấm điểm cũ được in đậm. Điểm cá nhân cao nhất được in nghiêng.
Mùa giải 2014–15 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ngày thi | Giải đấu | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
2–8/3/2015 | Giải vô địch Thiếu niên thế giới 2015 | Thiếu niên | 1 68.48 | 1 124.49 | 1 192.97 |
4–7/2/2015 | Giải Thiếu niên quốc gia Nga 2015 | Thiếu niên | 1 70.95 | 1 134.10 | 1 205.05 |
24–28/12/2014 | Giải quốc gia Nga 2015 | Trưởng thành | 3 72.57 | 3 137.24 | 3 209.81 |
11–14/12/2014 | Chung kết Grand Prix Thiếu niên 2014–15 | Thiếu niên | 1 67.09 | 1 123.80 | 1 190.89 |
3–7/9/2014 | JGP Cộng hòa Séc 2014 | Thiếu niên | 2 55.92 | 2 115.20 | 1 171.12 |
20–24/8/2014 | JGP Pháp 2014 | Thiếu niên | 1 61.12 | 1 118.43 | 1 179.55 |
Mùa giải 2013–14 | |||||
Ngày thi | Giải đấu | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
10–16/3/2014 | Giải vô địch Thiếu niên thế giới 2014 | Thiếu niên | 3 63.72 | 3 114.71 | 3 178.43 |
26/2 – 2/3/2014 | Cúp Chung kết Nga 2014 thi nội địa | Trưởng thành | 2 66.05 | 2 124.52 | 2 190.57 |
23–25/1/2014 | Giải Thiếu niên quốc gia Nga 2014 | Thiếu niên | 4 63.25 | 4 120.45 | 4 183.70 |
24–26/12/2013 | Giải quốc gia Nga 2014 | Trưởng thành | 8 62.19 | 8 119.67 | 7 181.86 |
5–6/12/2013 | Chung kết Grand Prix Thiếu niên 2013–14 | Thiếu niên | 3 58.75 | 5 104.93 | 3 163.68 |
18–20/10/2013 | Ice Star 2013 | Thiếu niên | 1 62.12 | 1 118.01 | 1 180.13 |
20–22/9/2013 | JGP Ba Lan 2013 | Thiếu niên | 1 61.61 | 1 118.35 | 1 179.96 |
29–30/8/2013 | JGP Latvia 2013 | Thiếu niên | 3 55.17 | 1 114.35 | 1 169.52 |
Mùa giải 2012–13 | |||||
Ngày thi | Giải đấu | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
2–3/2/2013 | Giải Thiếu niên quốc gia Nga 2013 | Thiếu niên | 5 61.35 | 4 118.84 | 4 180.19 |
Mùa giải 2011–12 | |||||
Ngày thi | Giải đấu | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
5–7/2/2012 | Giải Thiếu niên quốc gia Nga 2012 | Thiếu niên | 7 54.86 | 7 103.64 | 6 158.50 |
26–27/12/2011 | Giải quốc gia Nga 2012 | Trưởng thành | 11 53.21 | 8 108.53 | 8 161.74 |
Mùa giải 2010–11 | |||||
Ngày thi | Giải đấu | Cấp độ | SP | FS | Tổng |
2–4/2/2011 | Giải Thiếu niên quốc gia Nga 2011 | Thiếu niên | 13 42.57 | 12 88.93 | 12 131.50 |
Thực đơn
Evgenia Armanovna Medvedeva Kết quả chi tiếtLiên quan
Evgenia Armanovna Medvedeva Evgeniy Najer Eugenia xứ Montijo Eugenia Charles Eugenia brasiliensis Evgenius viridescens Evgenius plumatus Eugenia lancetillae Eugenia Viteri Evgeny Abramovich BaratynskyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Evgenia Armanovna Medvedeva http://armnoc.am/eng/news/231/ari-zaqaryan-we-have... http://newsarmenia.am/news/sport/figuristka-medved... http://www.businessinsider.com/50-most-dominant-at... http://www.globetrottingbyphiliphersh.com/home/201... http://www.globetrottingbyphiliphersh.com/home/201... http://www.globetrottingbyphiliphersh.com/home/rus... http://www.goldenskate.com/2015/07/evgenia-medvede... http://www.goldenskate.com/2015/12/evgenia-medvede... http://www.goldenskate.com/2016/12/2017-russian-na... http://www.goldenskate.com/2017/04/japan-wins-worl...